1 |
hugs1. Từ "hugs" tiếng Anh là danh từ số nhiều của "hug", có nghĩa là những cái ôm. Ví dụ: I need warm hugs from everyone. (Tôi cần những cái ôm ấm áp từ mọi người) 2. Từ "hugs" trong tiếng Anh là động từ đứng sau ngôi số hai, có nghĩa là ôm. Ví dụ: She hugs me. (Cô ấy ôm tôi)
|
<< chữ r | rt có >> |