1 |
huge To lớn, đồ sộ, khổng lồ. | : ''a '''huge''' mistake'' — sai lầm to lớn | : ''a '''huge''' animal'' — một con vật khổng lồ
|
2 |
hugeTrong tiếng Anh, từ "huge" là tính từ có nghĩa là to lớn, đồ sộ, khổng lồ. Ví dụ 1: I made huge mistakes. (Tôi đã phạm phải những sai lầm to lớn) Ví dụ 2: She is in a huge house. (Cô ấy ở trong một căn nhà đồ sộ)
|
3 |
huge[hju:dʒ]|tính từ to lớn, đồ sộ, khổng lồa huge mistake sai lầm to lớna huge animal một con vật khổng lồĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< infrahuman | inflectional >> |