1 |
huỵchTiếng rơi mạnh, ngã mạnh, đánh mạnh: Ngã đánh huỵch một cái.
|
2 |
huỵch Tiếng rơi mạnh, ngã mạnh, đánh mạnh. | : ''Ngã đánh '''huỵch''' một cái.''
|
3 |
huỵchTiếng rơi mạnh, ngã mạnh, đánh mạnh: Ngã đánh huỵch một cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huỵch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huỵch": . huếch huých huỵch hữu ích. Những từ có chứ [..]
|
4 |
huỵchtừ mô phỏng tiếng động to, trầm và gọn do một hoạt động mạnh nào đó gây ra ngã đánh huỵnh xuống đất
|
<< trị quốc | trẹt lét >> |