Ý nghĩa của từ huỵch là gì:
huỵch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ huỵch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huỵch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

huỵch


Tiếng rơi mạnh, ngã mạnh, đánh mạnh: Ngã đánh huỵch một cái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huỵch


Tiếng rơi mạnh, ngã mạnh, đánh mạnh. | : ''Ngã đánh '''huỵch''' một cái.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huỵch


Tiếng rơi mạnh, ngã mạnh, đánh mạnh: Ngã đánh huỵch một cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huỵch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huỵch": . huếch huých huỵch hữu ích. Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

huỵch


từ mô phỏng tiếng động to, trầm và gọn do một hoạt động mạnh nào đó gây ra ngã đánh huỵnh xuống đất
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trị quốc trẹt lét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa