1 |
however Dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì. | : '''''however''' things are'' — dù sự việc có thế nào | Tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy.
|
2 |
however[hau'evə]|phó từ|liên từ|Tất cảphó từ (đứng trước một tính từ hoặc phó từ) tới bất cứ chừng mực hoặc mức độ nào; dù đến đâu; dù như thế nàoShe leaves her bedroom window open , however cold it is Dù tr [..]
|
<< either | sino >> |