1 |
either Mỗi (trong hai), một (trong hai). | Cả hai. | : ''on '''either''' side'' — ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên | Mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật ( [..]
|
2 |
either['aiðə, 'i:ðə]|tính từ|đại từ |phó từ |Tất cảtính từ cái này hay cái kia trong hai cáiyou can park on either side of the street anh có thể đỗ xe ở bên này hay bên kia đường phốkeep either one of the f [..]
|
<< cactus | however >> |