1 |
how toNghĩa của cụm từ: cách để làm hay thực hiện một cái gì đó. Ví dụ 1: Bạn có thể chỉ tôi cách điều khiển chiếc máy bay đồ chơi này không? (Can you show me how to control this plane?) Ví dụ 2: Tôi biết cách sửa cái này rồi. (I knew how to fix it).
|
<< khô chân gân mặt | hhhh >> |