1 |
hop Cây hoa bia, cây hublông. | Bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò. | Cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì). | chặng đường bay. | : ''to fly from Hanoi to Moscow in three hops [..]
|
2 |
hopHop là một trạm trong chuỗi các gói tin chuyển từ máy này sang máy khác, hoặc máy tính nào khác dọc theo đường truyền. Số lượng các trạm giữa các máy tính, có thể đưa ra một ước tính tạm về độ chậm tr [..]
|
<< họp | Trung Phụng >> |