1 |
hom hem Nói mặt gầy, sút đi. | : ''Chơi bời quá độ, mặt mũi '''hom hem'''.''
|
2 |
hom hemNói mặt gầy, sút đi: Chơi bời quá độ, mặt mũi hom hem.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hom hem". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hom hem": . hom hem hom hỏm hòm hòm [..]
|
3 |
hom hemNói mặt gầy, sút đi: Chơi bời quá độ, mặt mũi hom hem.
|
4 |
hom hemgầy ốm, suy giảm thể lực đến mức trông già hẳn đi mặt mũi hom hem người đã hom hem Đồng nghĩa: nhom nhem
|
<< tương hỗ | tươi tốt >> |