1 |
holy shitsCụm từ "holy shits" được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ Ví dụ 1: Holy shits! Where are you going? Your parents are finding you. (Trời ơi! Bạn đang đi đâu? Bố mẹ bạn đang tìm bạn kìa) Ví dụ 2: What the hell? Holy shits, get out right now. (Cái gì đang xảy ra thế? Thánh thần ơi, cút ra ngoài ngay lập tức)
|
<< yes sir | sub vocal >> |