Ý nghĩa của từ hoi hoi là gì:
hoi hoi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hoi hoi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoi hoi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoi hoi


Hơi hoi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoi hoi


Hơi hoi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoi hoi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoi hoi": . hoi hoi hồ hởi hôi hổi hồi hộ hồi hồi Hồi hồi hội họa hơi hơi hỡi ôi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoi hoi


Hơi hoi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< tương hỗ tương can >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa