1 |
hoán cải Thay đổi theo chiều hướng tốt.
|
2 |
hoán cảiThay đổi theo chiều hướng tốt.
|
3 |
hoán cảiThay đổi theo chiều hướng tốt.
|
4 |
hoán cảiHoán cải là việc con người hối hận về những việc làm xấu xa của mình và quyết tâm làm lại từ đầu một cách tốt nhất.
|
5 |
hoán cảiHoán cải là việc con người hối hận về những việc làm xấu xa của mình và quyết tâm làm lại từ đầu một cách tốt nhất.
|
6 |
hoán cảiHoán cải là việc con người hối hận về những việc làm xấu xa của mình và quyết tâm làm lại từ đầu một cách tốt nhất.
|
<< hoành độ | hoạ chí vô đơn >> |