Ý nghĩa của từ hoàng ân là gì:
hoàng ân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hoàng ân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoàng ân mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hoàng ân


Ơn vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng ân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàng ân": . hoàng ân Hoàng Cân hoàng hôn hoàng yến hoảng hồn hỏng ăn [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hoàng ân


Ơn vua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hoàng ân


Ơn vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tư doanh tư bản tập trung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa