1 |
hoàn vũdt. Cả vũ trụ; toàn thế giới: cuộc thi hoa hậu hoàn vũ.
|
2 |
hoàn vũlà toàn vũ trụ, như hoàn cầu nghĩa là toàn cầu,ở đây hoàn nghĩa là toàn.
|
3 |
hoàn vũdt. Cả vũ trụ; toàn thế giới: cuộc thi hoa hậu hoàn vũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn vũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàn vũ": . hoàn vũ hoán vị hồn vía [..]
|
4 |
hoàn vũ Cả vũ trụ; toàn thế giới. | : ''Cuộc thi hoa hậu '''hoàn vũ'''.''
|
5 |
hoàn vũHoàn có nghiã là trở về.quay lạ khải hoàn hay hoàn toàni.Vũ là mưa .vũ thuỷ.lông vũ .võ .muá vũ công vũ nữ.có 1 nghĩa là "chiếc lông hoàn hảo" hiihii
|
6 |
hoàn vũ(Ít dùng) toàn vũ trụ hoa hậu hoàn vũ Đồng nghĩa: hoàn cầu
|
<< An Nhân | Gō >> |