Ý nghĩa của từ hiệp thương là gì:
hiệp thương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ hiệp thương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hiệp thương mình

1

14 Thumbs up   7 Thumbs down

hiệp thương


Hiệp thương có nghĩa là thỏa hiệp, thương lượng với nhau về một vấn đề nào đó để đi đến thống nhất và cùng nhau thực hiện
Ẩn danh - 2014-09-28

2

8 Thumbs up   3 Thumbs down

hiệp thương


Họp nhau để bàn bạc, thương lượng, dàn xếp công việc. | : ''Cả nước đồng tình đòi.'' | : ''Ngô.'' | : ''Đình.'' | : ''Diệm kịp thời thực hiện hội nghị '''hiệp thương''' đi đúng con đường tới tổng tuy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

6 Thumbs up   3 Thumbs down

hiệp thương


Một nhóm người, tập thể...cùng nhau bàn thảo về một nội dung hay vấn đề gì đó để cùng thương lượng đi đến thống nhất chung làm cơ sở cho một ý chí mang tính pháp lý hơn
Nguyễn hoài Trung - 2013-12-17

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hiệp thương


họp thương lượng về những vấn đề chính trị, kinh tế có liên quan chung tới các bên hội nghị hiệp thương Đồng nghĩa: hội thương
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hiệp thương


Hiệp là họp; thương là thương lượng.
Ẩn danh - 2014-08-25

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hiệp thương


Hiệp (hội), Thương (bàn bạc đi đén thống nhất chung quyết định một vấn đề có liên quan đến chính trị và các lĩnh vực quan trọng khác)
Hội nghị bàn bạc, thương lượng đi đến thống nhất quan điểm chỉ đạo chung của một tổ chức hoặc tổ chức chính trị nào đó.
Lê Tinh - 2016-04-13

7

1 Thumbs up   3 Thumbs down

hiệp thương


đgt (H. hiệp: giúp đỡ; thương: bàn luận) Họp nhau để bàn bạc, thương lượng, dàn xếp công việc: Cả nước đồng tình đòi Ngô Đình Diệm kịp thời thực hiện hội nghị hiệp thương đi đúng con đường tới tổng tu [..]
Nguồn: vdict.com

8

1 Thumbs up   4 Thumbs down

hiệp thương


đgt (H. hiệp: giúp đỡ; thương: bàn luận) Họp nhau để bàn bạc, thương lượng, dàn xếp công việc: Cả nước đồng tình đòi Ngô Đình Diệm kịp thời thực hiện hội nghị hiệp thương đi đúng con đường tới tổng tuyển cử (Tú-mỡ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< Thánh thiện Cui >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa