1 |
hiển thị Xem diễn tả, bày tỏ
|
2 |
hiển thịlàm cho hiện rõ ra, bày ra cho thấy (thường nói về việc ghi kết quả xử lí thông tin lên màn hình máy tính) đoạn văn bản hiển [..]
|
3 |
hiển thịvyañjayati (vi + añj + a)
|
<< biển cả | không biết >> |