1 |
hiển háchrực rỡ và lừng lẫy chiến công hiển hách uy quyền hiển hách
|
2 |
hiển hách Rực rỡ và lừng lẫy. Chiến công hiển hách.
|
3 |
hiển hácht. Rực rỡ và lừng lẫy. Chiến công hiển hách.
|
4 |
hiển hácht. Rực rỡ và lừng lẫy. Chiến công hiển hách.
|
<< hiểm nghèo | hiệp hội >> |