Ý nghĩa của từ hiếu sự là gì:
hiếu sự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hiếu sự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hiếu sự mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

hiếu sự


Việc hiếu, việc tang.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hiếu sự


việc hiếu, việc tang. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếu sự": . hiếu sự hiệu số. Những từ có chứa "hiếu sự" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hiếu sự


việc hiếu, việc tang
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hiếu sự


có tính hay sinh sự, gây chuyện phiền phức, lôi thôi những kẻ hiếu sự
Nguồn: tratu.soha.vn





<< toát yếu huấn dụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa