1 |
hi guysTrong tiếng Anh, cụm từ "hi guys" được dùng trong những trường hợp bạn bè thân thiết, không phân biệt giới tính hay tuổi tác Ví dụ 1: Hi guys, what's up? (Chào anh em, hôm nay thế nào?) Ví dụ 2: Oh hi guys, do you have plan today? (Ù chào ông, ông có kế hoạch ngày hôm nay không?)
|
<< và ý | jj có >> |