1 |
hey boyTrong tiếng Anh, cụm từ "hey boy" được dùng để gọi một chàng trai, cậu bé nào đó Ví dụ 1: Hey boy, are u have free time? (Này cậu, có thời gian rảnh không?) Ví dụ 2: Hey boy, long time no see. (Này, lâu rồi không gặp)
|
<< mđ | hunnie >> |