1 |
heuristic Để tìm ra, để khám phá. | : '''''heuristic''' method'' — phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy
|
2 |
heuristictổng thể nói chung các quy tắc, phương pháp khái quát từ kinh nghiệm quá khứ được dùng trong quá trình nghiên cứu phát hiện [..]
|
3 |
heuristicHeuristic ( /hyʉˈrɪstɪk/; Dấu phụ Hy Lạp: "Εὑρίσκω", "tìm kiếm" hoặc "khám phá") là các kỹ thuật dựa trên kinh nghiệm để giải quyết vấn đề, học hỏi hay khám phá nhằm đưa ra một giải pháp mà không được [..]
|
<< hesitate | hexagon >> |