Ý nghĩa của từ hesitate là gì:
hesitate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ hesitate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hesitate mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hesitate


['heziteit]|nội động từ do dự, ngập ngừng, lưỡng lựshe replied without hesitating cô ta đáp lại không một chút do dựshe hesitated before replying cô ta ngập ngừng trước khi đáp lờihe is still hesitati [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hesitate


Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< heater heuristic >>