1 |
help meNghĩa của cụm từ: giúp tôi/ giúp tôi với. Cụm từ này có thể nằm trong câu hoặc đi một trở thành câu cầu khiến. Ví dụ: Bạn có thể giúp tôi đóng cửa được không? (Can you help me close the door?) Ví dụ: Giúp tôi với! Tôi bị kẹt rồi. (Help me please, I am stucked.)
|
<< kotex | love yourself >> |