1 |
healthsức khoẻ
|
2 |
health Sức khoẻ. | Sự lành mạnh. | Thể chất. | : ''good '''health''''' — thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt | : ''bad '''health''''' — thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém | : ''to be broken in '''health''''' [..]
|
3 |
health[helθ]|danh từ sức khoẻ sự lành mạnh thể chấtgood health thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốtbad health thể chất yếu đuối; sức khoẻ kémto be broken in health thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược cốc rượ [..]
|
4 |
healthMột tình trạng bao gồm đầy đủ về mặt cơ thể, tâm thần, và phúc lợi xã hội, và không chỉ đơn giản là tình trạng không có bệnh hoặc suy nhược cơ thể.
|
<< hater | healthy >> |