Ý nghĩa của từ hang là gì:
hang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ hang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


d. 1 Khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong lòng đất. Hang đá. Hang cua. Chuột đào hang. 2 Chỗ rỗng trong mô cơ thể động vật, do hiện tượng tế bào bị hoại tử tạo ra. Lao phổi đã thành hang.. [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


d. 1 Khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong lòng đất. Hang đá. Hang cua. Chuột đào hang. 2 Chỗ rỗng trong mô cơ thể động vật, do hiện tượng tế bào bị hoại tử tạo ra. Lao phổi đã thành hang.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


[hæη]|danh từ|ngoại động từ hung|nội động từ|Tất cảdanh từ sự cúi xuống, sự gục xuống dốc, mặt dốc cách treo (một vật gì) ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nóito get the hang of something hiểu rõ c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


[hang]|danh từden; cave; hole; burrowhang chuột mouse-holehang hùm the tiger's denvào hang hùm bắt cọp to beard the lion in his denTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


| hang hang (hăng) verb hung (hŭng), hanging, hangs   verb, transitive 1. To fasten from above with no support from below; suspend. 2. To suspend or fasten so as to allow free mov [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong đất, trong đá hang chuột hang hùm hang đá chỗ rỗng trong mô cơ thể động vật, do hiện tượng tế b&ag [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hang


Hang là khoảng trống sâu tự nhiên trong lòng đất.
  • Hang ống dung nham: là loại hang được hình thành do dung nham của núi lửa khi phun trào bao phủ lên mặt đất, có những chỗ địa hình không bằng p [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

hang


Sự cúi xuống, sự gục xuống. | Dốc, mặt dốc. | Cách treo (một vật gì). | Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói. | : ''to get the '''hang''' of something'' — hiểu rõ cái gì | Treo, mắc. | : ''t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tơ h tĩnh khí tầng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa