1 |
handsome Đẹp. | : ''a '''handsome''' man'' — người đẹp trai | Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ. | : ''a '''handsome''' treatment'' — cách đối xử rộng rãi, hào phóng | Lớn, đáng kể. | : ''a '''handsome [..]
|
2 |
handsomeđẹp trai
|
<< hair | hare >> |