1 |
handling | Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)). | Tội chứa chấp hàng ăn cắp. | Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ). [..]
|
2 |
handlinggia công, xử lí ~ of top material sự dọn sạch đá ở mái parting ~ sự dọn đá ở các lớp kẹp
|
<< nursing | hunting >> |