1 |
hữu hạnt. Có giới hạn nhất định, có hạn; trái với vô hạn. Sức người hữu hạn.
|
2 |
hữu hạnt. Có giới hạn nhất định, có hạn; trái với vô hạn. Sức người hữu hạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu hạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu hạn": . hú hồn hư hèn hữu hạn [..]
|
3 |
hữu hạncó giới hạn nhất định, có hạn sức người là hữu hạn Trái nghĩa: vô hạn
|
4 |
hữu hạnbị giới hạn
|
5 |
hữu hạn Có giới hạn nhất định, có hạn; trái với vô hạn. | : ''Sức người '''hữu hạn'''.''
|
<< Mố | Đôn Thuận >> |