1 |
hợp ýđúng với ý muốn của người nào đó một quyết định hợp ý dân cậu nói rất hợp ý tôi Đồng nghĩa: vừa ý cùng có chung một &y [..]
|
2 |
hợp ý Đúng với ý muốn. | Cùng nhận định như nhau về mọi mặt.
|
3 |
hợp ý1. t. Đúng với ý muốn. 2. đg. Cùng nhận định như nhau về mọi mặt.
|
4 |
hợp ý1. t. Đúng với ý muốn. 2. đg. Cùng nhận định như nhau về mọi mặt.
|
<< hợp tác xã | hục hặc >> |