1 |
hở hanghở, không được kín, thường trong cách ăn mặc (nói khái quát; hàm ý chê) ăn mặc rất hở hang
|
2 |
hở hangNh. Hở cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hở hang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hở hang": . họ hàng hở hang. Những từ có chứa "hở hang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
3 |
hở hangNh. Hở cơ.
|
<< hôn thú | học gạo >> |