1 |
hội tụ Nói các tia sáng chụm lại ở một điểm.
|
2 |
hội tụ(lý) Nói các tia sáng chụm lại ở một điểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội tụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội tụ": . hoại thư hỏi tội hôi thối hội tề hội thảo hội thí hội tụ h [..]
|
3 |
hội tụ(tia sáng) gặp nhau ở cùng một điểm kính hội tụ chùm ánh sáng hội tụ ở tiêu điểm của gương lõm (Văn chương) như tụ hội hội tụ đủ các yếu t [..]
|
4 |
hội tụKhi nói đến hội tụ trong toán học, thông thường nhắc đến việc hội tụ của một dãy trong không gian , tổng quát hơn một chút nữa là không gian và không gian mêtric. Đó chỉ là những không gian cụ thể đư [..]
|
5 |
hội tụ(lý) Nói các tia sáng chụm lại ở một điểm.
|
<< hội trưởng | hộp đêm >> |