Ý nghĩa của từ hội sở là gì:
hội sở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hội sở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hội sở mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

hội sở


nh. Hội quán (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội sở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội sở": . hoi sữa hội sở hơi sức
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hội sở


nơi làm việc và giao dịch của một cơ quan, một tổ chức hội sở của ngân hàng làm việc tại hội sở Đồng nghĩa: trụ sở
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hội sở


nh. Hội quán (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hớt hải hoa mỹ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa