1 |
hộ sinh(nhà) Nơi làm công việc đỡ đẻ, trông nom người mẹ và trẻ sơ sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ sinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hộ sinh": . hiếu sinh học sinh hộ sinh hồi si [..]
|
2 |
hộ sinh(nhà) Nơi làm công việc đỡ đẻ, trông nom người mẹ và trẻ sơ sinh.
|
3 |
hộ sinh Nơi làm công việc đỡ đẻ, trông nom người mẹ và trẻ sơ sinh.
|
4 |
hộ sinhgiúp đỡ và chăm sóc cho người đẻ, cho trẻ sơ sinh nhà hộ sinh cô hộ sinh Đồng nghĩa: bảo sanh Danh từ người làm nghề đỡ đẻ (thường là phụ nữ). Đồng nghĩ [..]
|
<< hộ giá | say mềm >> |