1 |
hố Lỗ sâu và rộng trên mặt đất. | : ''Đào một cái '''hố''' để trồng cây đa.'' | Bị lừa. | : ''Ai ngờ anh mà còn bị '''hố''' thế.''
|
2 |
hố1 dt Lỗ sâu và rộng trên mặt đất: Đào một cái hố để trồng cây đa.2 tt Bị lừa: Ai ngờ anh mà còn bị hố thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hố": . H [..]
|
3 |
hố1 dt Lỗ sâu và rộng trên mặt đất: Đào một cái hố để trồng cây đa. 2 tt Bị lừa: Ai ngờ anh mà còn bị hố thế.
|
4 |
hốchỗ lõm sâu xuống, to và rộng (thường được đào ở mặt đất) hố bom đào hố trồng cây giữa hai người có một hố sâu ngăn cách (b) Tính từ [..]
|
5 |
hốāvāṭa (nam), sobbha (trung), kāsu (nữ)
|
<< hangover | tinh dịch >> |