Ý nghĩa của từ hướng là gì:
hướng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ hướng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hướng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


Mặt, phía. | : '''''Hướng'''.'' | : ''Nam, '''hướng'''.'' | : ''Đông.'' | Đường phải đi. | : ''Đạp xe theo '''hướng''' vườn bách thảo.'' | : '''''Hướng''' công tác.'' | Quay về phía nào. | : ''Đồng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


I. d. 1. Mặt, phía : Hướng Nam, hướng Đông. 2. Đường phải đi : Đạp xe theo hướng vườn bách thảo ; Hướng công tác. II. đg. Quay về phía nào : Đồng bào Nam Bộ hướng về miền Bắc.. Các kết quả tìm kiếm li [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


I. d. 1. Mặt, phía : Hướng Nam, hướng Đông. 2. Đường phải đi : Đạp xe theo hướng vườn bách thảo ; Hướng công tác. II. đg. Quay về phía nào : Đồng bào Nam Bộ hướng về miền Bắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


một trong những phía chính của không gian nhà hướng nam ăn trông nồi, ngồi trông hướng (tng) con đường thẳng về một phía nhất định nào đó hư [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


Hướng có thể là: Phương hướng như Đông, Tây, Nam. Bắc. Hướng (họ người) một họ người ở châu Á.
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


Hướng (chữ Hán: 向) là một họ người phổ biến, lâu đời ở Trung Quốc và xuất hiện một số ít tại Việt Nam sau năm 1679. Trong danh sách các họ Trung Quốc (Bách gia tính - 百家姓) họ này xếp thứ 129, theo số [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


Hướng có thể là: Phương hướng như Đông, Tây, Nam. Bắc. Hướng (họ người) một họ người ở châu Á.
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


Hướng có thể là: Phương hướng như Đông, Tây, Nam. Bắc. Hướng (họ người) một họ người ở châu Á.
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hướng


Hướng (chữ Hán: 向) là một họ người phổ biến, lâu đời ở Trung Quốc và xuất hiện một số ít tại Việt Nam sau năm 1679. Trong danh sách các họ Trung Quốc (Bách gia tính - 百家姓) họ này xếp thứ 129, theo số [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< hương henry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa