1 |
hùm beoHổ và báo. Ngr. Loài thú dữ nói chung. Ngb. Người hung dữ độc ác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùm beo". Những từ có chứa "hùm beo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
2 |
hùm beoloài thú dữ như hổ, báo (nói khái quát).
|
3 |
hùm beo Hổ và báo. Ngr. Loài thú dữ nói chung. Ngb. Người hung dữ độc ác.
|
4 |
hùm beoHổ và báo. Ngr. Loài thú dữ nói chung. Ngb. Người hung dữ độc ác.
|
<< hôn ám | hùng dũng >> |