Ý nghĩa của từ hóng mát là gì:
hóng mát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hóng mát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hóng mát mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hóng mát


Đón gió mát. | : ''Làm việc xong, đi '''hóng mát'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hóng mát


Đón gió mát : Làm việc xong, đi hóng mát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóng mát". Những từ có chứa "hóng mát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hóng bồ hóng hóng [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

hóng mát


Đón gió mát : Làm việc xong, đi hóng mát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tỉ tê tệ đoan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa