hâte nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ hâte Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hâte mình
1
00
hâte
Sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp. | : ''Se préparer avec '''hâte''' au départ'' — chuẩn bị vội vàng để lên đường | : ''Avoir '''hâte''' de parler'' — hấp tấp muốn nói | : ''à la '''hâte''''' — v [..]