1 |
hành langdãy nhà chạy dài ở các cung điện để đi lại. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành lang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hành lang": . hành lang hành lang. Những từ có chứa "hành lang":&n [..]
|
2 |
hành langālinda (nam)
|
3 |
hành langdt. 1. Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh: đứng ngoài hành lang cho mát. 2. Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác. 3. Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của chùa. 4. Dải giao thông tương đối an toàn, có giới hạn về chiều rộng, nối liền các khu vực trên đất, trên không, trên biển. [..]
|
4 |
hành langdãy nhà chạy dài ở các cung điện để đi lại
|
5 |
hành langlối đi chạy dài trong nhà, trước các dãy phòng đi dọc theo hành lang đứng ngoài hành lang nói chuyện Đồng nghĩa: hiên lối đi c&oacu [..]
|
6 |
hành lang Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh. | : ''Đứng ngoài '''hành lang''' cho mát.'' | Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác. | Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của c [..]
|
<< trường thành | hào hoa >> |