1 |
girdle Cái vỉ (để) nướng bánh. | Thắt lưng. | Vòng đai. | : ''a '''girdle''' of green fields round a town'' — vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố | Vòng, vòng kẹp. | Đai. | : ''shoulder (pe [..]
|
<< ghostly | gizzard >> |