1 |
gift Sự ban cho, sự cho, sự tặng. | : ''I would not take (have) it at a '''gift''''' — không cho tôi cũng lấy | Quà tặng, quà biếu; món quà (tiền quyên góp). | : ''birthday '''gift'''s'' — quà tặng vào [..]
|
2 |
gift[gift]|danh từ quà tặng, quà biếua birthday /Christmas /wedding gift quà sinh nhật/Nô en/cướiNew Year's gifts quà đầu năm, quà lì xìa gift to charity món quà từ thiện ( gift for something / doing some [..]
|
3 |
giftpresents
|
<< pavilion | gig >> |