Ý nghĩa của từ gibbet là gì:
gibbet nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ gibbet Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gibbet mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gibbet


Giá treo cổ, giá phơi thây. | : ''to die on the '''gibbet''''' — chết treo | Sự treo cổ, sự chết treo. | Cần trục. | Treo cổ. | Nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu. | : ''to be gibbeted in t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< pauperize pattern >>