1 |
pattern Kiểu mẫu, gương mẫu. | : ''a '''pattern''' of virtues'' — một kiểu mẫu về đức hạnh | Mẫu hàng. | : '''''pattern''' card'' — bia dán mẫu hàng | Mẫu, mô hình, kiểu. | : ''a bicycle of an old '''pat [..]
|
2 |
pattern['pæt(ə)n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ gương mẫu, mẫu mựca pattern of virtues một kiểu mẫu về đức hạnh mẫu hàng, mẫu vảia book of tweed patterns một cuốn sách mẫu hàng vải túyt mẫu hìnhthe pat [..]
|
3 |
pattern| pattern pattern (pătʹərn) noun 1. a. A model or an original used as an archetype. b. A person or thing considered worthy of imitation. 2. A plan, diagram, or model to be followe [..]
|
4 |
pattern© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
5 |
patternTrong tiếng Anh, từ "pattern" là danh từ có nghĩa là gương mẫu, mẫu hình, mô hình, mẫu hàng. Ví dụ 1: She is a pattern of kindness. (Cô ấy là kiểu mẫu về tấm lòng nhân hậu) Ví dụ 2: This pattern has been sold out since last week. (Mô hình này đã được bán hết vào tuần trước)
|
<< gibbet | patter >> |