1 |
gian xảot. Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.
|
2 |
gian xảo Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.
|
3 |
gian xảot. Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian xảo". Những từ có chứa "gian xảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gian thời gian [..]
|
4 |
gian xảonhư gian giảo mánh khoé gian xảo
|
5 |
gian xảokerāṭiya (tính từ), sāṭheyya (trung)
|
<< gian tình | gianh >> |