Ý nghĩa của từ gian xảo là gì:
gian xảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gian xảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gian xảo mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

gian xảo


t. Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

gian xảo


Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

gian xảo


t. Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian xảo". Những từ có chứa "gian xảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gian thời gian [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

gian xảo


như gian giảo mánh khoé gian xảo
Nguồn: tratu.soha.vn

5

4 Thumbs up   4 Thumbs down

gian xảo


kerāṭiya (tính từ), sāṭheyya (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< gian tình gianh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa