Ý nghĩa của từ gian tà là gì:
gian tà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gian tà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gian tà mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tà


Giả dối và không chính đáng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tà


t. Giả dối và không chính đáng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

gian tà


có nhiều thủ đoạn gian dối để làm những việc bất chính kẻ gian tà
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

gian tà


t. Giả dối và không chính đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian tà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian tà": . gian tà giãn thợ. Những từ có chứa "gian tà" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com





<< gian truân gian tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa