Ý nghĩa của từ gia sự là gì:
gia sự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gia sự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gia sự mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gia sự


Sự việc ở trong nhà.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia sự


Sự việc ở trong nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia sự": . gia súc gia sư gia sự giả sử giá sử
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia sự


Sự việc ở trong nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia sự


(Từ cũ) chuyện nhà (thường là những chuyện có tính chất hệ trọng) "Bởi vì gia sự rối bời, Vợ thời sớm goá, con thời thơ ngây." (PCCH) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hello trường thiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa