1 |
gia nhânNgười làm việc vặt trong gia đình dưới chế độ cũ.
|
2 |
gia nhân Người làm việc vặt trong gia đình dưới chế độ cũ.
|
3 |
gia nhânNgười làm việc vặt trong gia đình dưới chế độ cũ.
|
4 |
gia nhân(Từ cũ) người ở giúp việc trong nhà truyền gọi gia nhân bọn gia nhân trong nhà Đồng nghĩa: gia nô
|
<< viết tùng cổ thi | viên ông >> |