1 |
gia chủ Người chủ nhà (cũ).
|
2 |
gia chủNgười chủ nhà (cũ).
|
3 |
gia chủNgười chủ nhà (cũ).
|
4 |
gia chủagārika (trung), agāriya (trung), gahapati (nam)
|
5 |
gia chủ(Từ cũ) chủ nhà nâng cốc chúc tụng gia chủ
|
<< ván đã đóng thuyền | gia hào >> |