Ý nghĩa của từ gia chủ là gì:
gia chủ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gia chủ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gia chủ mình

1

10 Thumbs up   5 Thumbs down

gia chủ


Người chủ nhà (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

gia chủ


Người chủ nhà (cũ).
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

gia chủ


Người chủ nhà (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

8 Thumbs up   6 Thumbs down

gia chủ


agārika (trung), agāriya (trung), gahapati (nam)
Nguồn: phathoc.net

5

5 Thumbs up   6 Thumbs down

gia chủ


(Từ cũ) chủ nhà nâng cốc chúc tụng gia chủ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ván đã đóng thuyền gia hào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa