Ý nghĩa của từ giằn vặt là gì:
giằn vặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giằn vặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giằn vặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giằn vặt


Đay nghiến.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giằn vặt


Cg. Dằn vặt. Đay nghiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằn vặt". Những từ có chứa "giằn vặt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . giảng giật giả giảm giấy giải giần [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

giằn vặt


Cg. Dằn vặt. Đay nghiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tứ duy tứ bình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa