1 |
giảng viênCg. Giảng sư. Người giảng dạy một môn tại các trường đại học hay các lớp huấn luyện cán bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng viên". Những từ có chứa "giảng viên" in its definition in Vietnam [..]
|
2 |
giảng viênCg. Giảng sư. Người giảng dạy một môn tại các trường đại học hay các lớp huấn luyện cán bộ.
|
3 |
giảng viênngười làm công tác giảng dạy ở các trường trên bậc phổ thông hoặc ở các lớp đào tạo, huấn luyện giảng viên đại học Đồng nghĩa: giảng sư [..]
|
4 |
giảng viênGiáo viên, giảng viên, huấn luyện viên, đạo diễn có công giảng dạy, bồi dưỡng cho các học viên nói trên 91/2011/QĐ-UBND Tỉnh Nghệ An
|
5 |
giảng viên Người giảng dạy một môn tại các trường đại học hay các lớp huấn luyện cán bộ.
|
<< tới tấp | tột bậc >> |